--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coal chute
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coal chute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coal chute
+ Noun
máng đổ than.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coal chute"
Những từ có chứa
"coal chute"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
than cám
gòong
quả bàng
than
hoạt tính
chở
cặp
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
coal chute
:
máng đổ than.